Thông số bình ắc quy ô tô và những thuật ngữ cần biết khi mua

Thông số bình ắc quy ô tô

Thông số bình ắc quy ô tô là một trong những thông tin bạn cần biết khi mua ắc quy. Hiểu các thông số kỹ thuật và thuật ngữ giúp bạn chọn được bình ắc quy ô tô phù hợp với xe của mình. Điều này đảm bảo rằng bình ắc quy có dung lượng, điện áp và khả năng khởi động phù hợp với yêu cầu của xe, đồng thời tương thích với hệ thống điện của xe. Hãy cùng Magazinesusa tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Giới thiệu về bình ắc quy ô tô

Bình ắc quy ô tô là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện của xe ô tô. Nó cung cấp năng lượng điện cho các hệ thống khởi động, đèn, hệ thống điện tử và các thiết bị khác trên ô tô. Bình ắc quy ô tô được sử dụng để lưu trữ năng lượng điện dưới dạng hoá học và chuyển đổi nó thành năng lượng điện để cung cấp cho các thiết bị trên xe. Chủ yếu, nó đảm nhận vai trò khởi động động cơ, cung cấp năng lượng cho đèn và hệ thống điện tử trên xe.

Hình ảnh bình ắc quy ô tô
Bình ắc quy ô tô

Các thông số bình ắc quy ô tô bạn cần biết

Khi mua bình ắc quy ô tô, có một số thông số bình ắc quy ô tô quan trọng bạn nên xem xét. Nhằm đảm bảo lựa chọn đúng loại bình phù hợp với xe của bạn. Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng mà bạn nên biết khi mua bình ắc quy ô tô.

Dung lượng (Ampere-giờ – Ah)

Dung lượng (Ampere-giờ – Ah) là chỉ số cho biết lượng điện mà bình ắc quy có thể cung cấp trong một khoảng thời gian. Dung lượng được tính bằng số Ah, ví dụ: 50Ah, 70Ah, 100Ah. Dung lượng cần phù hợp với yêu cầu năng lượng của xe ô tô.

Khi chọn mua bình ắc quy, quan trọng là xác định dung lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn. Dung lượng cần tùy thuộc vào loại xe, hệ thống điện và thiết bị điện được sử dụng. Một số ví dụ về dung lượng ắc quy ô tô thông thường là từ 40Ah đến 100Ah, tùy thuộc vào yêu cầu và kích thước của xe.

Điện áp (Volts – V) – Thông số bình ắc quy ô tô quan trọng

Điện áp của bình ắc quy được đo bằng đơn vị Volts (V). Điện áp đại diện cho khả năng cung cấp và sử dụng năng lượng của ắc quy. Điện áp ắc quy ô tô thông thường là 12V.

Trong ngành ô tô, hầu hết các xe sử dụng hệ thống điện 12V để cung cấp năng lượng cho các thiết bị và hệ thống khác nhau trên xe. Vì vậy, khi lựa chọn bình ắc quy cho ô tô, bạn cần chắc chắn rằng điện áp của ắc quy phù hợp với hệ thống điện của xe.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng điện áp của bình ắc quy không chỉ quyết định khả năng cung cấp năng lượng mà còn liên quan đến sự an toàn và hiệu suất hoạt động của xe. Do đó, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn và khuyến nghị của nhà sản xuất xe khi lựa chọn bình ắc quy phù hợp cho xe của bạn.

Điện áp của bình ắc quy - Thông số trên bình ắc quy quan trọng
Thông số điện áp của bình ắc quy

Dòng khởi động (Cold Cranking Amps – CCA)

Dòng khởi động (Cold Cranking Amps – CCA) là một thông số bình ắc quy ô tô quan trọng, đo lường khả năng của ắc quy khởi động một động cơ trong điều kiện lạnh. CCA xác định số lượng dòng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong vòng 30 giây ở nhiệt độ -18 độ C mà vẫn duy trì điện áp ổn định.

Dòng khởi động CCA thường được hiển thị trên nhãn của bình ắc quy. Một giá trị CCA cao cho thấy ắc quy có khả năng khởi động mạnh mẽ và hiệu suất tốt trong điều kiện lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong những vùng có khí hậu lạnh, nơi khởi động động cơ xe trở nên khó khăn hơn.

Thông số bình ắc quy ô tô về kích thước và loại bình

Kích thước và loại bình ắc quy cần phù hợp với không gian và yêu cầu của xe ô tô. Có nhiều loại và kích thước bình ắc quy khác nhau cho các dòng xe khác nhau như: Bình ắc quy chì-axit (Flooded Lead Acid Battery, bình ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat Battery), bình ắc quy Gel (Gel Battery)

Khi lựa chọn bình ắc quy, quan trọng để xem xét kích thước và loại phù hợp với xe của bạn. Hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến từ nhà sản xuất xe để biết loại và kích thước bình ắc quy được khuyến nghị cho xe của bạn.

Thời gian sử dụng (độ tuổi)

Thời gian sử dụng của bình ắc quy ô tô có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng của bình, cách sử dụng và bảo dưỡng, điều kiện môi trường, và các yếu tố khác. Một số ắc quy chính hãng có thể hoạt động tốt trong khoảng thời gian từ 3-5 năm, trong khi các bình ắc quy chất lượng cao và được bảo trì đúng cách có thể kéo dài đến 5-7 năm hoặc hơn.

Các thuật ngữ cần biết khi mua bình ắc quy ô tô

Khi mua bình ắc quy ô tô, ngoài những thông số bình ắc quy ô tô kể trên, bạn có thể tham khảo một số thuật ngữ quan trọng để hiểu và lựa chọn đúng loại bình ắc quy phù hợp. Dưới đây là một số thuật ngữ cần biết:

Bình ắc quy miễn bảo dưỡng (Maintenance-Free Battery) Bình ắc quy này không yêu cầu bảo dưỡng định kỳ. Nó được thiết kế để tự tái sinh nước và duy trì mức nước phù hợp.
Bình ắc quy dung lượng cao (High Capacity Battery) Bình ắc quy có dung lượng lớn hơn so với bình ắc quy thông thường, thích hợp cho các xe có nhu cầu năng lượng cao, chẳng hạn như các xe có hệ thống điện phức tạp hoặc có nhu cầu sử dụng nhiều thiết bị điện tử.
Bình ắc quy khô (Dry Cell Battery) Bình ắc quy này không chứa chất lỏng và thường được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt như xe máy, xe đạp điện hoặc các thiết bị di động.
Bình ắc quy chì-axit (Lead-Acid Battery) Loại bình ắc quy phổ biến nhất, sử dụng chất điện phân chì-axit. Nó được sử dụng rộng rãi trong các xe ô tô vì giá thành thấp và khả năng cung cấp dòng điện cao.
Bình ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat) Loại bình ắc quy chứa axit sulfuric được hấp thụ trong các tấm màng kính thấm nước (AGM). Cấu trúc này giúp giữ axit và ngăn chặn sự tràn đổ axit trong quá trình sử dụng, giữ chất điện phân ở dạng hấp thụ và giảm nguy cơ rò rỉ.
Bình ắc quy Gel (Gel Battery) Bình ắc quy có chất liệu gel trong elektrolyt thay vì dạng lỏng như trong các bình ắc quy chì-truyền thống, giúp ngăn chặn tràn đổ và tự xốp, làm cho bình ắc quy Gel an toàn và phù hợp trong nhiều ứng dụng, có khả năng chịu tải cao và cung cấp dòng điện ổn định trong thời gian dài.
Điện áp xả (Discharge Rate)
  • Thể hiện tốc độ mà năng lượng trong bình được giải phóng trong quá trình sử dụng. Điện áp xả được đo bằng đơn vị Ampere (A) hoặc C-rate (tỷ lệ dòng xả so với dung lượng của bình).
  • Một điện áp xả cao cho thấy bình ắc quy có khả năng cung cấp dòng điện lớn và duy trì điện áp ổn định trong thời gian dài. Ngược lại, một điện áp xả thấp có thể hạn chế khả năng cung cấp dòng điện liên tục và ổn định.
Sức căng (Voltage) Đây là đặc tính quan trọng, thể hiện hiệu điện thế giữa hai điểm trong bình ắc quy. Đơn vị đo sức căng là Volt (V)
Chu kỳ sống (Lifecycle) Đây là số lần sạc và xả mà bình ắc quy có thể chịu trước khi hiệu suất của nó giảm đáng kể. Chu kỳ sống thường được tính dựa trên quá trình sạc đầy đủ và xả hết điện năng của bình.

 

Mua bình ắc quy ô tô
Hình ảnh sử dụng ắc quy ô tô

Hiểu các thông số bình ắc quy ô tô và thuật ngữ khi mua bình ắc quy sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi đối diện với các lựa chọn và tư vấn từ nhân viên bán hàng từ các đại lý ắc quy. Bạn có thể đặt những câu hỏi chính xác và đánh giá được thông tin để đưa ra quyết định tốt nhất cho mình. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có được những kiến thức và kinh nghiệm quan trọng khi mua ắc quy để sử dụng.